Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 매
6 nét
毎
7 nét
呆
売
每
8 nét
妹
枚
沬
玫
苺
9 nét
昧
某
10 nét
埋
眛
莓
11 nét
梅
12 nét
媒
寐
買
13 nét
楳
煤
14 nét
酶
魅
15 nét
罵
賣
邁
霉
22 nét
霾