Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 미
5 nét
未
6 nét
米
7 nét
尾
8 nét
侎
冞
味
弥
苿
9 nét
弭
洣
眉
美
迷
10 nét
娓
敉
11 nét
梶
𥹄
12 nét
媄
媚
嵄
嵋
渼
湄
13 nét
媺
微
楣
煝
瑂
16 nét
㵟
薇
謎
躾
17 nét
彌
濔
糜
縻
麋
19 nét
靡
20 nét
瀰
獼
蘪
22 nét
亹
蘼
23 nét
黴