Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 반
4 nét
反
5 nét
半
弁
6 nét
仮
7 nét
伴
扮
扳
返
8 nét
拌
攽
朌
泮
9 nét
叛
盼
胖
10 nét
班
畔
竝
般
11 nét
絆
12 nét
斑
番
飯
13 nét
媻
搬
頒
14 nét
搫
槃
頖
15 nét
潘
瘢
盤
磐
16 nét
螌
17 nét
磻
繁
豳
18 nét
蟠
蹣
19 nét
攀
20 nét
礬