Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 병
5 nét
丙
6 nét
并
7 nét
兵
8 nét
並
併
幷
抦
枋
秉
9 nét
屏
昞
昺
柄
炳
迸
10 nét
倂
瓶
病
竝
11 nét
屛
12 nét
塀
棅
甁
絣
缾
13 nét
鈵
靹
14 nét
榜
鉼
鞆
餅
15 nét
輧
鋲
16 nét
餠
駢
18 nét
騈