Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 악
8 nét
岳
9 nét
咢
11 nét
偓
卾
堊
悪
鄂
12 nét
喔
幄
惡
愕
握
渥
萼
葯
13 nét
楽
腭
15 nét
樂
蕚
16 nét
噩
覨
諤
17 nét
嶽
鍔
18 nét
顎
20 nét
鰐
鶚
24 nét
齶
齷