Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 오
4 nét
五
午
夭
6 nét
仵
伍
圬
汙
汚
迂
迃
7 nét
吳
吾
呉
忤
迕
8 nét
於
旿
9 nét
俉
俣
10 nét
唔
娛
娯
悟
捂
敖
浯
烏
茣
11 nét
悪
晤
梧
牾
珸
12 nét
傲
奥
媪
惡
惡
13 nét
嗚
嗷
塢
奧
嫯
慠
筽
蜈
遨
14 nét
寤
熬
獒
誤
隩
15 nét
噁
墺
懊
澳
16 nét
燠
窹
聱
螯
17 nét
襖
謷
18 nét
鏊
19 nét
鏖
䫨
20 nét
驁
鼯
21 nét
鰲
23 nét
鼇