Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 원
4 nét
元
円
5 nét
夘
6 nét
阮
阮
7 nét
沅
芫
8 nét
宛
朊
杬
苑
9 nét
垣
怨
洹
爰
貟
院
10 nét
倇
冤
原
員
笎
袁
11 nét
婉
寃
12 nét
媛
援
湲
猨
隕
13 nét
園
圓
嫄
楥
源
猿
瑗
遠
14 nét
愿
綩
蜿
褑
16 nét
圜
薗
諢
鋺
鴛
17 nét
謜
轅
黿
19 nét
邍
願
鵷
20 nét
騵