Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 위
3 nét
囗
6 nét
危
7 nét
位
囲
8 nét
委
9 nét
威
為
胃
韋
10 nét
倭
11 nét
偉
偽
尉
萎
逶
12 nét
喟
圍
幃
渭
爲
葦
葳
違
骪
13 nét
暐
煒
瑋
痿
14 nét
僞
蔚
褘
15 nét
慰
熨
緯
縅
蔿
蝟
衛
諉
16 nét
衞
謂
餧
17 nét
闈
魏
18 nét
韙
19 nét
韡