Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 장
3 nét
丈
4 nét
爿
5 nét
仗
6 nét
匠
壮
庄
7 nét
壯
妝
杖
状
8 nét
戕
狀
狀
長
9 nét
将
荘
10 nét
奘
弉
牂
羘
莊
11 nét
將
帳
張
淙
萇
章
12 nét
場
掌
粧
葬
蒋
装
13 nét
傽
奨
腸
裝
賍
鄣
障
14 nét
塲
奬
嶂
漳
獐
臧
蔣
蔵
15 nét
暲
樟
漿
獎
璋
膓
賬
16 nét
墻
嬙
廧
瘴
糚
薔
餦
17 nét
檣
牆
藏
醤
18 nét
臓
醬
19 nét
艢
鏘
21 nét
欌
臟
贓
22 nét
鱆
麞