Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 참
8 nét
参
10 nét
站
11 nét
參
惨
斬
12 nét
叅
14 nét
僣
僭
塹
嶄
慘
慚
滲
漸
15 nét
慙
憯
槧
17 nét
毚
賺
18 nét
懴
19 nét
儳
譖
譛
鏨
20 nét
巉
懺
攙
21 nét
欃
驂
23 nét
黲
24 nét
讒
讖
25 nét
鑱
饞