Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 창
8 nét
刱
昌
9 nét
剏
昶
10 nét
倀
倉
倡
鬯
11 nét
唱
娼
悵
惝
淌
淐
猖
窓
菖
12 nét
傖
凔
創
敞
晿
椙
窗
脹
13 nét
愴
搶
滄
蒼
14 nét
厰
彰
戧
暢
槍
漲
瑲
15 nét
廠
瘡
16 nét
氅
窻
艙
鋹
錆
閶
17 nét
蹌
21 nét
鶬