Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 천
3 nét
千
巛
川
4 nét
天
5 nét
仟
刋
阡
6 nét
舛
芊
辿
7 nét
串
玔
瓩
8 nét
浅
祆
竏
9 nét
泉
洊
穿
粁
茜
荐
10 nét
俴
倩
栫
蚕
11 nét
淒
淺
釧
12 nét
喘
湶
臶
践
13 nét
蒨
賎
14 nét
僢
15 nét
儃
撰
蕆
賤
踐
遷
16 nét
擅
薦
18 nét
濺
靝
20 nét
闡
24 nét
韆