Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 폐
7 nét
吠
8 nét
肺
9 nét
陛
10 nét
狴
11 nét
敝
閇
閉
12 nét
廃
14 nét
幣
弊
蔽
15 nét
幤
廢
獘
16 nét
嬖
薜
17 nét
斃
癈
髀