Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 한
2 nét
厂
5 nét
邗
6 nét
忓
扞
汗
7 nét
旱
罕
邯
8 nét
限
9 nét
恨
狠
10 nét
悍
捍
11 nét
桿
閈
12 nét
寒
閑
閒
骭
14 nét
僩
漢
15 nét
嫺
嫻
暵
澖
16 nét
橌
澣
翰
䦥
17 nét
𡽜
韓
駻
鼾
19 nét
瀚
23 nét
鷳