Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 화
4 nét
化
火
5 nét
禾
7 nét
找
花
8 nét
和
咼
画
10 nét
俰
婲
崋
華
11 nét
啝
椛
貨
12 nét
畫
硴
禍
13 nét
嘩
嬅
澕
畵
糀
話
靴
14 nét
樺
15 nét
樗
錵
16 nét
擭
17 nét
譁
20 nét
驊
22 nét
龢