Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: fu6
4 nét
仆
父
讣
5 nét
付
6 nét
负
7 nét
㳇
附
8 nét
咐
坿
𡧛
㤔
驸
9 nét
俌
祔
訃
負
赴
䟔
10 nét
㾈
䂤
袝
11 nét
偩
蚹
䞜
辅
12 nét
傅
䝛
䠵
䨌
13 nét
鲋
14 nét
腐
䗄
赙
輔
䭸
15 nét
㵭
蝜
䞸
䡟
駙
16 nét
䩉
鮒
17 nét
賻
䮛