Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: gong1
4 nét
亢
冈
罓
5 nét
冮
6 nét
刚
扛
江
灮
7 nét
岗
㧏
杠
㭃
瓨
纲
肛
8 nét
侊
岡
㭎
㼚
疘
矼
9 nét
咣
姯
㽘
缸
舡
茳
钢
10 nét
剛
㝗
㧵
𤈛
𥙑
罡
豇
11 nét
堈
崗
㟠
𢜟
𣷣
䚗
釭
飦
12 nét
㓻
棡
犅
13 nét
僙
堽
㟵
摃
碙
14 nét
綱
罁
15 nét
䴚
黆
16 nét
䌉
鋼
24 nét
𩧉