Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: hei3
4 nét
气
6 nét
戏
䒗
7 nét
弃
㫓
汽
饩
8 nét
呬
炁
9 nét
咥
㞓
㣟
䎟
10 nét
㖐
屓
氣
11 nét
羛
䡈
䬣
12 nét
㑶
塈
㥡
棄
14 nét
犔
甈
䅤
䲪
15 nét
噐
憇
䊠
16 nét
器
憩
戱
17 nét
戲
18 nét
餼
19 nét
㼄
20 nét
嚱
21 nét
㸍
24 nét
屭
㺧