Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: hiu1
8 nét
侥
呺
㕺
枭
9 nét
哓
枵
浇
骁
10 nét
鸮
11 nét
梟
䄈
䎄
13 nét
㚠
跷
𫏋
鄡
14 nét
僥
𡏭
歊
15 nét
儌
嘵
㠉
㢗
徺
澆
獟
獢
䢪
䲷
16 nét
𢿣
橇
膮
鴞
17 nét
藃
18 nét
嚣
繑
19 nét
䚩
趬
蹺
蹻
21 nét
囂
22 nét
驍
24 nét
㺧
虈
䖀