Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: jau4
3 nét
𡯁
4 nét
冘
尤
5 nét
由
7 nét
囮
攸
沋
犹
𦬓
邮
8 nét
𡛺
怞
𣏞
油
9 nét
𠈹
怣
斿
柔
疣
酋
10 nét
庮
浟
莸
逌
郵
铀
11 nét
悠
蚰
訧
𨔁
𨠄
𨠫
12 nét
揉
𢰧
𣓥
渘
游
𣸯
猶
葇
遊
𨔼
鱿
13 nét
楢
煣
猷
瑈
鈾
14 nét
滺
15 nét
𤍕
蕕
蝣
蝤
魷
16 nét
蹂
輮
輶
鮋
17 nét
繇
𨩊
鯈
18 nét
𦅚
鞣
鼬
20 nét
蘨
鰌