Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: jik6
3 nét
弋
5 nét
肊
6 nét
亦
芅
7 nét
役
杙
译
8 nét
峄
怿
易
绎
驿
9 nét
奕
帟
弈
洂
疫
𦏵
逆
10 nét
垼
射
𤥂
𦐂
11 nét
埸
掖
液
翊
翌
䓪
12 nét
湙
𤥿
腋
13 nét
獈
睪
14 nét
蜴
駅
15 nét
蝪
鹝
鹢
黓
16 nét
圛
嶧
懌
燚
艗
17 nét
嶷
斁
曎
燡
翼
18 nét
襗
19 nét
繹
鶂
鶃
20 nét
瀷
譯
醳
21 nét
鷁
鷊
23 nét
驛
27 nét
龮