Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: kei4
4 nét
亓
6 nét
祁
7 nét
圻
岐
芪
8 nét
其
奇
㞿
㫅
枝
歧
祇
祈
肵
9 nét
俟
疧
10 nét
㟓
旂
竒
䉻
耆
蚑
颀
11 nét
埼
㟚
㟢
𡸷
㩽
淇
萁
䓫
跂
䟚
軝
䡋
骐
骑
12 nét
𣄃
期
棊
棋
𤊄
琦
琪
祺
𦝁
隑
13 nét
𤦺
碁
碕
䩓
頎
䭶
鬿
14 nét
旗
𣗍
𣾁
粸
綦
綨
䑴
𦸀
蜝
蜞
䭼
15 nét
樭
𣾏
璂
禥
䅲
蕲
𧯯
䲬
16 nét
㯦
錡
𩃤
䱈
17 nét
鮨
18 nét
檱
𤪌
騎
騏
䰇
鳍
19 nét
蘄
䥓
鯕
䳢
麒
20 nét
鬐
䵭
21 nét
騹
鰭
䶆
23 nét
䶞