Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: luk6
4 nét
六
6 nét
甪
7 nét
𠯿
角
陆
8 nét
坴
彔
录
9 nét
衂
10 nét
㓐
陸
11 nét
㖨
娽
㛬
㟤
淥
渌
绿
菉
逯
鹿
12 nét
㪐
㪖
㫽
椂
氯
𤊒
琭
祿
禄
䐂
13 nét
僇
剹
勠
盝
睩
稑
䘵
14 nét
㜙
㦇
摝
漉
箓
綠
䎑
䎼
蓼
15 nét
戮
樚
㲶
熝
㼾
踛
䡜
醁
16 nét
𣊫
𣊭
磟
䃙
穋
䍡
錄
錴
17 nét
𤀼
䌒
䩮
18 nét
騄
𩣱
19 nét
鯥
䱚
21 nét
騼
22 nét
籙
觻
23 nét
䴪