Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: mui4
8 nét
枚
玫
㺳
苺
9 nét
栂
10 nét
娒
䏬
莓
11 nét
梅
珻
脢
12 nét
堳
媒
䍙
13 nét
𡈎
楳
煤
禖
䊈
腜
14 nét
塺
槑
酶
15 nét
鋂
霉
16 nét
䤂