Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: ngok6
5 nét
乐
8 nét
岳
9 nét
咢
咢
11 nét
㓵
卾
谔
鄂
12 nét
㖾
㗁
堮
崿
㟧
愕
萼
遌
13 nét
㮙
腭
𨕬
14 nét
㹊
䣞
锷
鹗
15 nét
㠋
㦍
樂
蕚
颚
16 nét
噩
諤
17 nét
嶽
鍔
𩓥
鳄
18 nét
顎
19 nét
蘁
20 nét
櫮
鰐
鶚
22 nét
㰛
23 nét
㩵
𨯫
24 nét
齶
25 nét
䫷
鸑
27 nét
鱷