Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: sik1
6 nét
式
色
7 nét
识
8 nét
昔
析
㭊
饰
9 nét
拭
适
10 nét
息
栻
轼
11 nét
啬
㛭
㝜
悉
惜
晢
淅
菥
铯
12 nét
晰
晳
晹
㫺
𣈏
焬
腊
舄
鄎
释
飭
13 nét
僁
嗇
媳
皙
𥇦
蒠
赩
軾
飾
骰
14 nét
㣰
㮩
熄
緆
蜥
適
銫
15 nét
奭
㣒
潟
瘜
蕮
䤭
餙
16 nét
㒊
嬕
濇
穑
窸
䕊
螅
錫
䦦
䨛
17 nét
㱇
螫
蟋
18 nét
䁺
穡
鎴
䭒
19 nét
籂
繬
識
20 nét
㺣
襫
轖
醳
釋
21 nét
㽊
24 nét
衋
䵱