Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: siu1
9 nét
㶮
10 nét
宵
消
烧
绡
逍
11 nét
㲖
㲵
㴅
萧
䫸
12 nét
痟
硝
翛
萷
销
13 nét
揱
綃
蛸
14 nét
潇
箫
䔥
15 nét
䌃
銷
霄
16 nét
潚
燒
蕭
魈
17 nét
蟏
18 nét
䌚
䬒
鮹
䴛
19 nét
瀟
簫
䨭
20 nét
櫹
𤑳
22 nét
𤄙
蠨
24 nét
䰑