Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: wai6
3 nét
卫
4 nét
为
7 nét
位
9 nét
㤬
為
胃
10 nét
恚
恵
軎
11 nét
彗
谓
12 nét
喟
媦
𢑥
惠
渭
爲
猬
遗
13 nét
彙
㥣
𣖜
煟
14 nét
僡
㨹
蔧
蜼
䧥
15 nét
慧
憓
槥
熭
㻰
蕙
蝟
衛
遺
16 nét
橞
璤
衞
謂
17 nét
篲
𦒄
𨩋
18 nét
𡣺
㩨
蟪
轊
19 nét
𤪳
䘙
譓
鏏
20 nét
鏸
21 nét
𥶙
䎚
22 nét
讆
躗
䡺
顪
23 nét
讏
𨯚
24 nét
䪋