Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zi2
3 nét
子
4 nét
𠂔
止
5 nét
仔
只
䦻
6 nét
㜽
𡥄
㞨
旨
㫑
䂖
芓
阯
7 nét
厎
址
坁
姉
姊
帋
㡳
扺
沚
泲
㺭
纸
芷
8 nét
㕈
㡶
𣲵
祇
祉
秄
胏
茋
9 nét
呰
咫
恉
指
㧗
枳
㭒
㾅
秭
籽
耔
茈
茞
䒾
衹
𧘲
轵
10 nét
疻
砥
笫
䇛
紙
茝
鿊
11 nét
㥓
㫊
梓
䅉
趾
12 nét
㙒
㲛
紫
軹
䤠
黹
13 nét
滓
訾
訿
誃
酯
14 nét
榟
榰
㮹
䅩
15 nét
徵
16 nét
橴
䳅
17 nét
䭲
19 nét
䉝
20 nét
䴾