Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zi6
3 nét
巳
5 nét
卮
㲹
㲼
阤
6 nét
字
寺
𡵆
自
芓
𦬊
7 nét
伺
兕
𣏌
祀
豸
8 nét
㣇
治
泜
䇃
饲
9 nét
俟
庤
㡼
㭒
䄁
荢
食
10 nét
㑥
歭
涘
牸
䎣
䖊
䖌
飤
11 nét
偫
㣥
㨁
㸻
畤
痔
眥
眦
䄺
笥
耜
12 nét
傂
𠊷
㓷
彘
竢
覗
䝯
䬮
13 nét
嗣
𡍶
廌
滍
稚
絼
跱
雉
飼
𩨨
14 nét
㒃
𠻸
䔬
䦙
15 nét
僿
禩
稺
䊓
16 nét
㠖
㹓
䕌
17 nét
穉
19 nét
䉜
20 nét
㢞
𥜥
䆈