Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zik1
5 nét
㘝
㲺
7 nét
即
8 nét
织
9 nét
卽
迹
陟
10 nét
唧
堲
㤸
㰣
畟
积
11 nét
啧
帻
䅆
绩
职
䐚
䡋
12 nét
䐈
䬥
13 nét
勣
㜋
碛
䃊
綕
蝍
跡
14 nét
嘖
幘
㮨
㱲
㹄
㺓
禝
15 nét
㷸
稷
踖
鲫
16 nét
樴
磧
積
䈪
膱
䦧
17 nét
㵶
䆶
績
18 nét
㘍
織
職
蟙
蹟
鯽
䳭
19 nét
䗷
䗻
軄
21 nét
癪
蘵
22 nét
䡹
鰿