Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zin2
5 nét
㔓
㕣
6 nét
㫃
㲽
8 nét
䄭
9 nét
䄯
10 nét
展
䍾
11 nét
剪
帴
㢺
䀽
䏹
阐
12 nét
㠭
揃
䋗
蒇
13 nét
㜊
搌
㰽
𣺹
谫
䢥
14 nét
戩
戬
㨵
𤧷
𦟌
辗
䩅
15 nét
嘽
㺘
䁙
翦
蕆
諓
16 nét
𢶕
㬗
樿
燀
躽
錢
17 nét
𣜭
蹍
𨃨
輾
鎆
18 nét
皽
䁴
繟
謭
𨫀
19 nét
㞡
𧬆
20 nét
𢅺
闡
21 nét
劗
䱼
22 nét
譾
23 nét
䵐