Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zing1
5 nét
正
𤴓
6 nét
贞
7 nét
佂
8 nét
侦
征
怔
9 nét
𢘫
浈
䒱
貞
10 nét
桢
烝
症
眐
祯
䣐
钲
11 nét
偵
㡕
旌
旍
𤉋
䋊
菁
𨜓
12 nét
揁
晶
湞
䇰
䋝
遉
13 nét
楨
蒸
𤋺
𤦹
睛
䁐
禎
鉦
䧹
䴖
14 nét
㷥
箐
精
䊒
䊔
𦑊
15 nét
徵
𥰁
䕄
16 nét
㿂
䦫
䯚
19 nét
鶄
20 nét
癥
21 nét
鼱
25 nét
䨉