Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): サク
5 nét
乍
冊
册
6 nét
圴
汋
7 nét
作
阼
8 nét
咋
岝
怍
迮
9 nét
削
昨
柞
柵
洓
炸
胙
10 nét
丵
厝
捉
捔
敇
朔
浞
窄
索
趵
11 nét
做
唶
欶
珿
笧
笮
舴
蚱
逪
雀
12 nét
斮
矟
策
舃
舄
酢
13 nét
搠
搾
数
溯
矠
碏
筰
筲
筴
蒴
遡
鈼
14 nét
嘖
幘
愬
榨
槊
蔶
頙
15 nét
噍
數
歵
趞
踖
醋
鋜
餗
16 nét
擉
擌
皟
瞔
錯
17 nét
簀
簎
18 nét
虩
賾
鎍
20 nét
齚
21 nét
爝
22 nét
皭
鷟
齪
23 nét
鑡
齰
齱
25 nét
齺
28 nét
鑿