Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): リ
6 nét
刕
吏
7 nét
利
李
里
9 nét
俐
俚
柂
砅
茘
荔
10 nét
离
哩
唎
娌
峲
悝
悧
栗
浬
浰
涖
狸
莅
莉
莱
11 nét
悷
梨
梩
犁
猍
理
萊
12 nét
犂
痢
裡
詈
13 nét
摛
漓
艃
蒞
蜊
裏
14 nét
嫠
璃
盠
貍
15 nét
履
氂
犛
褵
鋰
黎
16 nét
縭
罹
17 nét
薶
醨
鬁
18 nét
嚟
釐
離
鯉
19 nét
瓈
蟸
麳
20 nét
黧
21 nét
灕
蘺
蠡
酈
22 nét
孋
攦
邐
黐
23 nét
欐
24 nét
籬
25 nét
纚
26 nét
躧
29 nét
驪
30 nét
鸝