Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): レン
8 nét
帘
怜
泠
9 nét
茘
荔
10 nét
恋
浰
連
12 nét
湅
13 nét
嗹
廉
楝
溓
漣
煉
蓮
14 nét
匲
奩
璉
15 nét
匳
憐
潾
稴
練
聨
輦
16 nét
撿
澰
濂
獫
縺
薟
錬
17 nét
斂
歛
殮
瞵
聯
臉
謰
賺
鍊
18 nét
鎌
鏈
19 nét
簾
蠊
覶
20 nét
瀲
蘞
鰊
21 nét
斕
覼
鐮
鰱
22 nét
孌
孿
玁
鱄
23 nét
戀
攣
曫
25 nét
臠
28 nét
癴
29 nét
纞
韊