Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): か.る
2 nét
乂
4 nét
刈
5 nét
艾
7 nét
芟
苅
8 nét
劽
9 nét
狩
11 nét
猟
14 nét
駆
15 nét
敺
駈
16 nét
薙
18 nét
獵
21 nét
驅