Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): けわ.しい
7 nét
岏
陀
陁
8 nét
坨
岴
陒
9 nét
陗
10 nét
峨
峩
峭
峴
峻
険
11 nét
崒
隗
12 nét
嵂
嵃
嵒
13 nét
塧
14 nét
嶃
嶇
碞
磈
15 nét
嶔
嶢
廞
險
16 nét
嶮
磛
磪
17 nét
嶸
18 nét
礆
19 nét
巌
20 nét
巃
巇
22 nét
巖