Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): さかん
6 nét
壮
芃
7 nét
壯
芣
8 nét
侊
旺
昌
10 nét
奘
弉
殷
12 nét
傓
属
暀
14 nét
氳
熀
燁
15 nét
嘽
奭
16 nét
熾
18 nét
爗
闐
19 nét
韡
21 nét
屬
24 nét
屭