Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): さ.す
6 nét
扠
扨
8 nét
刲
刺
注
9 nét
差
挃
指
点
10 nét
倳
剚
射
挿
11 nét
剳
捺
掙
12 nét
插
揕
鈌
13 nét
蜇
鉂
14 nét
箚
16 nét
擉
17 nét
螫
鍼
點
20 nét
攙
蠚