Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): み.る
7 nét
見
9 nét
看
胥
10 nét
眎
11 nét
視
12 nét
診
13 nét
睤
睥
睹
覛
覜
14 nét
覟
覠
15 nét
覩
16 nét
瞟
瞰
覧
18 nét
瞻
瞿
覰
観
覷
19 nét
覶
21 nét
覼
覽
24 nét
矕
矙
觀
26 nét
矚