Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 광
5 nét
広
6 nét
光
匡
7 nét
抂
狂
8 nét
侊
拡
炚
炛
9 nét
恇
昿
洸
茪
10 nét
桄
框
珖
砿
胱
11 nét
絋
12 nét
筐
絖
13 nét
筺
誆
鉱
14 nét
廣
誑
16 nét
磺
17 nét
壙
擴
獷
18 nét
曠
爌
19 nét
礦
20 nét
纊
22 nét
鑛