Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 구
2 nét
九
3 nét
久
口
4 nét
仇
勾
区
厹
5 nét
丘
句
叴
旧
6 nét
扣
臼
7 nét
佉
佝
劬
拒
求
灸
玖
究
邱
8 nét
具
咎
坵
坸
岣
怐
拘
欧
殴
狗
疚
苟
9 nét
俅
垢
姤
昫
枸
柩
柾
玽
矩
粂
耇
耉
胊
韭
10 nét
俱
倶
冓
冦
捄
痀
逑
11 nét
區
厩
寇
惧
救
毬
球
耈
蚯
躯
釦
馗
12 nét
廐
窛
韮
13 nét
傴
媾
彀
搆
榘
溝
絿
舅
蒟
裘
詬
遘
鉤
鳩
14 nét
嘔
嫗
嶇
廏
摳
構
漚
駆
15 nét
歐
毆
璆
甌
穀
銶
駈
駒
鴎
16 nét
窶
篝
糗
龜
17 nét
屨
舊
覯
購
颶
18 nét
瞿
謳
軀
19 nét
匶
韝
21 nét
懼
驅
鷇
22 nét
戵
鷗
23 nét
癯
24 nét
衢
26 nét
鬮
29 nét
鸜