Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 노
5 nét
奴
6 nét
老
老
7 nét
努
8 nét
呶
孥
帑
弩
9 nét
怒
10 nét
峱
11 nét
笯
12 nét
勞
勞
猱
13 nét
瑙
虜
虜
路
路
14 nét
碯
䛝
15 nét
魯
駑
魯
16 nét
擄
擄
盧
盧
18 nét
臑
19 nét
櫓
櫓
蘆
蘆
20 nét
爐
爐
21 nét
露
露
24 nét
鷺
鷺