Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 량
6 nét
両
7 nét
良
8 nét
兩
9 nét
亮
俍
10 nét
倆
凉
悢
11 nét
掠
梁
涼
12 nét
喨
椋
量
13 nét
粮
粱
裲
輌
14 nét
踉
15 nét
樑
諒
輛
17 nét
駺
魎
18 nét
糧