Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 섭
10 nét
涉
11 nét
渉
12 nét
葉
葉
13 nét
摂
14 nét
𦁗
16 nét
歙
17 nét
燮
18 nét
聶
21 nét
囁
懾
攝
㰔
灄
24 nét
躞
25 nét
躡
26 nét
鑷
27 nét
顳