Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 소
3 nét
小
4 nét
少
5 nét
召
疋
7 nét
佋
劭
卲
肖
邵
8 nét
所
沼
泝
9 nét
俏
咲
昭
柖
炤
玿
10 nét
哨
宵
捎
消
笑
素
逍
11 nét
埽
巢
巣
掃
掻
梳
紹
12 nét
傃
搔
焼
甦
疎
疏
硝
翛
訴
酥
13 nét
嗉
塐
塑
愫
溯
筱
蛸
遡
14 nét
愬
槊
瘙
膆
踈
韶
15 nét
樔
璅
箾
艘
蔬
銷
霄
16 nét
嘯
燒
穌
篠
蕭
䘘
魈
17 nét
繅
18 nét
騒
鮹
䴛
19 nét
瀟
簫
蘇
蘓
䨭
騷
鯵
22 nét
鰺