Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 준
4 nét
屯
9 nét
俊
恂
迿
陖
10 nét
准
埈
峻
𢓭
浚
純
逡
隼
11 nét
埻
晙
焌
12 nét
凖
尊
畯
皴
睃
竣
葰
䜭
雋
13 nét
惷
準
14 nét
僔
儁
綧
踆
15 nét
噂
墫
寯
懏
撙
遵
餕
16 nét
樽
17 nét
濬
竴
駿
18 nét
罇
𨶊
鵔
19 nét
蹲
20 nét
鐏
21 nét
蠢
23 nét
鱒