Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 협
5 nét
叶
7 nét
夾
8 nét
侠
冾
協
9 nét
俠
匧
峡
恊
挟
狭
陜
10 nét
埉
峽
悏
挾
浹
狹
脅
脇
莢
12 nét
愜
13 nét
慊
筴
15 nét
篋
鋏
頬
16 nét
頰