Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: cung1
5 nét
匆
6 nét
充
冲
7 nét
𠁨
囪
囱
㞱
忡
沖
苁
8 nét
枞
𪻐
䢼
9 nét
怱
㤝
㳘
㳞
䆔
茺
𫓩
10 nét
埇
𣑁
浺
涌
珫
翀
衷
11 nét
悤
䓗
䘪
12 nét
𡟟
㥖
𤦏
䐋
葱
13 nét
㮔
𤧚
14 nét
㢔
摐
漗
聡
蓯
蔥
骢
15 nét
憃
憧
樅
瑽
璁
聦
聪
䗓
衝
17 nét
䂌
䆹
罿
聰
𦿞
18 nét
𧘂
䡯
19 nét
䝑
䡴
鏓
鏦
騘
21 nét
驄